Máy Toàn Đạc Leica TS 06
0 đánh giá
Liên hệ
- Mã sản phẩm: Leica TS 06
- Lượt xem: 4446
Máy toàn đạc Leica TS 06 là dòng máy toàn đạc điện tử đáp ứng được yêu cầu công việc cần độ chính xác cao. Leica TS 06 là dòng máy toàn đạc dễ dàng sử dụng phù hợp với nhiều công việc
Chính sách bán hàng
Dịch vụ uy tín: 1 đổi 1 trong vòng 30 ngày
Hiệu chỉnh máy miễn phí lên đến 24 tháng (Không tính số lần)
Giao hàng - Hướng dẫn MIỄN PHÍ toàn quốc.
Giá tốt - Ổn định - Chiết khấu cao.
Miền Nam: 17A/8 Đường 22, P.Linh Đông, Q.Thủ Đức, TP.HCM
Điện thoại: 0937 789 112
Email: nguyenthang1030@gmail.com
Miền Trung: 66 Xuân Đán 2, phường Xuân Hà, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng
Phone : 0988 932 779
Miền Bắc: 152 Tổ 22, P.Thượng Thành, Q. Long Biên, Hà Nội.
Phone : 0908 528 593
Hiện nay, toàn bộ các dòng máy toàn đạc điện tử được cấu tạo từ nhiều trang bị với những chức năng linh hoạt giúp người dùng có được nhiều thứ mình cần.
Máy toàn đạc Leica TS 06plus
Điểm nổi trội của máy toàn đạc điện tử Leica TS 06
- Nhờ hệ thống Leica Geosystems – mySecurity giúp bạn bảo vệ trộm cắp.
- Bàn phím chữ và số, màn hình có độ phân giải cao giúp nhập số, chữ, kí tự một cách nhanh chóng, dễ dàng, tránh việc nhầm lẫn, giúp nâng cao khả năng sử dụng.
- Với kết nối không dây Bluetooth giúp việc truyền dữ liệu qua cổng USB linh hoạt với tốc độ cao.
- Máy cung cấp độ chính xác cao. Chế độ bù 4 trục bảo đảm các số liệu đo chính xác hơn.
Sản phẩm liên quan: Máy toàn đạc điện tử Nikon Focus 2
Mua hàng tại Địa Long bạn được gì?
- Máy được bảo hành chính hãng 1 năm. Trong thời gian bảo hành tất cả chi phí thay thế, sửa chữa bạn được miễn phí.
- Được chuyển hàng tận nơi, giao hàng nhanh chóng.
- Hàng mới, vận hành tốt.
- Tư vấn hỗ trợ cách sử dụng.
- Kiểm định máy miễn phí.
Máy toàn đạc Leica TS 06
Thông số kỹ thuật máy toàn đạc Leica TS 06
Máy toàn đạc Leica TS 06 |
|
Độ chính xác: (ISO 17123-3) | 2″ (0.6 mgon), 3″ (1 mgon), 5″ (1.5 mgon |
Hiển thị | 1″ / 0.1 mgon / 0.01 mil |
Phương pháp | Tuyệt đối, liên tục, đối tâm |
Bộ bù | Tăng lên bốn lần sự bù trục |
Độ chính xác thiết đặt bộ bù | 0.5″, 1″, 1.5″ |
Đo Khoảng cách tới điểm phản xạ | Gương GPR1:3500 m |
Tấm phản xạ (60mmx60mm) | 250 m |
Thời gian đo / Độ chính xác | Tiêu chuẩn ISO 17123-4 |
Tiêu chuẩn | .5 mm+2 ppm / typ. 2.4 s |
Đo nhanh | 3 mm+2 ppm / typ. 0.8 s |
Đo đuổi | 3 mm+2 ppm / typ. < 0.15 s |
Đo không gương | |
Phạm vi | Phản xạ 90% |
FlexPoint | 30 m |
PinPoint – Power | > 400 m |
PinPoint – Ultra | > 1000 m |
Thời gian đo / Độ chính xác | 2 mm+2 ppm / typ. 3 s |
Kích thước của điểm laze | approx. 7 mm x 10 mm, At 50 m: approx. 8 mm x 20 mm |
Bộ nhớ/ Truyền dữ liệu |
|
Bộ nhớ trong | Max: 100.000 fixpoints, Max: 60.000 phép đo |
Thẻ nhớ USB | 1 Gigabyte, thời gian truyền 1.000 points/second |
Giao tiếp | Serial (Baudrate 1.200 to 115.200) |
USB Type A and mini B, Bluetooth® Wireless | Tùy chọn |
Định dạng dữ liệu | GSI / DXF / LandXML / user definable ASCII formats |
Tổng quan ống kính |
|
Độ Phóng đại | 30X |
Resolving power | 3” |
Trường nhìn | 1° 30′ (1.66 gon) / 2.7 m at 100 m |
Phạm vi điều tiêu | 1.7 m đến vô cùng |
Thể lưới | Chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng |
Bàn phím và màn hình | |
Màn hình | đồ họa 160×280 pixels, chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng |
Bàn phím tiêu chuẩn | Alpha- bàn phím số |
Hệ điều hành | Windows CE:5.0 Core |
Dọi tâm laser |
|
Loại | Điểm laser, chiếu sáng, 5 cấp độ chiếu sáng |
Độ chính xác dọi tâm | 1.5 mm at 1.5 m Instrument height |
Nguồn pin | |
Loại | Lithium-Ion |
Thời gian làm việc | >20 giờ |
Trọng lượng | 5.1kg |
Môi trường hoạt động |
|
Biên độ nhiệt làm việc | -20° C to +50° C |
Chịu nước và bụi | IP 55 |
Độ ẩm | 95% không ngưng tụ |
Theo dõi fanpage tại địa chỉ: https://www.facebook.com/maybodamdialong/ để cập nhật được nhiều tin tức khuyến mãi nhất
Đọc thêm
Thu gọn
Chưa có đánh giá cho sản phẩm này!
Viết đánh giá
Sản phẩm khác
quảng cáo